|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất cập
| ne pas suffire; ne pas atteindre; rester insuffisant | | | Khi thái quá, khi bất cập | | tantôt exagérer, tantôt rester insuffisant | | | n'être pas à temps; n'avoir pas le temps de | | | Anh hãy suy nghĩ kĩ, không thì hối bất cập | | réfléchis-y bien, sans quoi tu n'aurais pas le temps de regretter | | | lợi bất cập hại | | | le jeu n'en vaut pas la chandelle |
|
|
|
|